Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | HY |
Chứng nhận: | IS09001:2008 |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 5 TẤN |
---|---|
Giá bán: | Negotiation |
chi tiết đóng gói: | Dầu chống rỉ được bôi lên vật liệu và từng thanh được đóng gói trong ống giấy |
Thời gian giao hàng: | 30 ngày |
Khả năng cung cấp: | 30 tấn một ngày |
Sản phẩm: | Thanh piston rỗng Chrome | Vật chất: | Thép |
---|---|---|---|
OD: | 6mm - 1000mm | Chiêu dai tiêu chuẩn: | 1000mm - 8000mm |
Xử lý bề mặt: | Mạ crom cứng | Độ dày crom cứng: | 20-30 micron |
Điểm nổi bật: | Thanh chrome mạ chrome,Thanh chrome rỗng CK45,Thanh chrome rỗng bằng thép |
CK45 Cần piston mạ crom rỗng
Chất liệu cao cấp
Thép liền mạch ST52 / Q345 / E355 / 16 triệu
Tính chất cơ học tốt
Độ bền kéo> 470 N / mm² Độ bền năng suất> 345 N / mm² Độ giãn dài> 20%
Thông số kỹ thuật phạm vi rộng
OD: 40--500 mm ID: 25--400 mm Độ dày của tường: 3--150 mm Chiều dài: 30--8000 mm
Độ chính xác cao
Độ thẳng <0,2 mm / 1000mm Độ nhám Ra <0,2 um Dung sai: H8
miêu tả cụ thể
1. THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Vật chất | C% | Mn% | Si% | S% | P% | V% | Cr% |
Ck45 | 0,42-0,50 | 0,50-0,80 | 0,04 | 0,035 | 0,035 |
|
|
ST52 | 0,22 | 1,6 | 0,55 | 0,035 | 0,04 |
|
|
20MnV6 | 0,16-0,22 | 1,30-1,70 | 0,10-0,50 | 0,035 | 0,035 | 0,10-0,20 |
|
42CrMo4 | 0,38-0,45 | 0,60-0,90 | 0,15-0,40 | 0,03 | 0,03 |
| 0,90-1,20 |
40Cr | 0,37-0,45 | 0,50-0,80 | 0,17-0,37 |
|
|
| 0,80-1,10 |
2. TÍNH CHẤT TÀI CHÍNH
Vật chất | TS N / MM2 | YS N / MM2 | E% (MIN) | CHARPY | TÌNH TRẠNG |
CK45 | 610 | 355 | 15 | > 41J | BÌNH THƯỜNG |
CK45 | 800 | 630 | 20 | > 41J | Q + T |
ST52 | 500 | 355 | 22 |
| BÌNH THƯỜNG |
20MnV6 | 750 | 590 | 12 | > 40J | BÌNH THƯỜNG |
42CrMo4 | 980 | 850 | 14 | > 47J | Q + T |
40Cr | 1000 | 800 | 10 |
| Q + T |
3. ĐIỀU KIỆN CUNG CẤP
Mặt đất và mạ crom
4. CHROME DÀY
20 đến 30 micron
5. BỀ MẶT ĐƯỜNG DÂY
Ra≤0,2 micron và Rt≤2 micro
6. TOLERANCES ON DIA
ISO f7 trên đường kính
7. tình trạng
Một nửa dung sai ISO f7
8. THẬN TRỌNG
≤0,2MM / M
9. ĐỘ CỨNG CỦA BỀ MẶT
850-1150HV (vickers 100g)
10. KHAI THÁC
Không bị nứt, vỡ hoặc tách ra sau khi sốc nhiệt (ấm lên ở 300 độ C và làm mát
trong nước)
11. KHẢ NĂNG
Kiểm tra theo ISO 1456/1458 và độ cân bằng kết quả theo ISO 4540 xếp hạng 8-10
12 KHÁNG SINH KHẮC PHỤC
Thử nghiệm trong phun muối tự nhiên theo ASTM B 117-72 giờ
Đánh giá kết quả theo ISO 4540 XẾP HẠNG 7-10
13. ĐỘ TIN CẬY
Tốt
14. ĐÓNG GÓI
Dầu chống rỉ được bôi lên vật liệu và từng thanh được đóng gói trong ống giấy
15. GIẤY CHỨNG NHẬN
Tất cả các chứng chỉ liên quan đến xử lý nhiệt vật liệu và mạ là bắt buộc
Người liên hệ: Miss. Patty
Tel: 8613921505262
Fax: 86-510-83952939